Có 3 kết quả:
安閑 ān xián ㄚㄋ ㄒㄧㄢˊ • 安閒 ān xián ㄚㄋ ㄒㄧㄢˊ • 安闲 ān xián ㄚㄋ ㄒㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) at one's ease
(2) carefree
(2) carefree
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
an nhàn, nhàn nhã, yên ổn và nhàn rỗi, thảnh thơi
Từ điển Trung-Anh
(1) peaceful and carefree
(2) leisurely
(2) leisurely
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
an nhàn, nhàn nhã, yên ổn và nhàn rỗi, thảnh thơi
Từ điển Trung-Anh
(1) at one's ease
(2) carefree
(2) carefree
Từ điển Trung-Anh
(1) peaceful and carefree
(2) leisurely
(2) leisurely
Bình luận 0